Đặc điểm phanh thủy lực YWZ4-300/25
Phanh thủy lực YWZ4-300/25 hay còn gọi là phanh tang trống YWZ4-300/25 có cấu tạo đơn giản nhưng làm việc hiệu quả bao gồm 2 bộ phận chính là: Thân phanh (Guốc phanh, má phanh, lò xo nén, càng phanh…) và bầu phanh thủy lực.
Thông số kỹ thuật:
- Model: YWZ4-300/25
- Đường kính tang phanh: 300 mm
- Momen phanh: 320 N.m
- Sử dụng: bầu phanh thủy lực YT1-25Z/4
- Trọng lượng: 63 Kg
Điều kiện sử dụng:
- Nhiệt độ môi trường làm việc: -40~50℃。
- Độẩm không vượt quá 90%.
- Thường sử dụng điện áp 380V, 50Hz(tùy theo yêu cầu của khách hàng có thể sản xuất 60Hz hoặc điện áp khác, xin lưu ý tem động cơ).
- Thường sử dụng lắp đặt vuông góc, độ nghiêng không vượt quá ±15°.
Ứng dụng:
Phanh thủy lực YWZ4-300/25 được sử dụng nhiều trong thiết bị nâng hạ như xe con cầu trục, tời mặt đất…
Kích thước lắp đặt phanh thủy lực YWZ4-300/25
Mã hiệu | Bầu phanh | Momen phanh (Nm) | Hành trình
E |
A | b | C | D | d | E | F | Gi | G2 | H | hi | i | K | M | n | G3 | Trọng lượng
(kg) |
YWZ4-100/18 | YT1-18ZB/2 | 40 | 0.6 | 269 | 70 | 137 | 100 | 13 | 130 | 75 | 125 | 125 | 384 | 100 | 40 | 110 | 144 | 6 | 50 | 20 |
YWZ4-150/25 | YT1-25Z/4 | 100 | 0.6 | 307 | 90 | 154 | 150 | 17 | 175 | 100 | 170 | 170 | 437 | 140 | 60 | 150 | 144 | 8 | 70 | 26 |
YWZ4-200/25 | YT1-25Z/4 | 200 | 0.7 | 347 | 90 | 154 | 200 | 17 | 210 | 100 | 195 | 195 | 437 | 170 | 60 | 175 | 156 | 8 | 95 | 30 |
YWZ4-300/25 | YT1-25Z/4 | 320 | 0.7 | 447 | 140 | 160 | 300 | 22 | 290 | 130 | 275 | 275 | 590 | 240 | 80 | 250 | 210 | 10 | 125 | 63 |
YWZ4-300/45 | YT1-45Z/6 | 630 | 459 | 178 | 70 | |||||||||||||||
YWZ4-400/45 | YT1-45Z/6 | 1000 | 0.8 | 564 | 180 | 220 | 400 | 22 | 370 | 180 | 350 | 350 | 750 | 320 | 130 | 325 | 275 | 12 | 190 | 120 |
YWZ4-400/90 | YT1-90Z/8 | 1600 | 580 | 130 | ||||||||||||||||
YWZ4-400/125 | YT1-125Z/10 | 2200 | 632 | 254 | 847 | 279 | 167 | |||||||||||||
YWZ4-500/90 | YT1-90Z/8 | 2500 | 0.8 | 670 | 200 | 250 | 500 | 22 | 440 | 200 | 405 | 405 | 919 | 400 | 150 | 380 | 310 | 16 | 225 | 210 |
YWZ4-500/125 | YT1-125Z/10 | 2650 | 692 | 254 | 940 | 220 | ||||||||||||||
YWZ4-500/180 | YT1-180Z/10 | 3000 | 946 | 235 | ||||||||||||||||
YWZ4-600/90 | YT1-90Z/8 | 3200 | 0.8 | 805 | 240 | 315 | 600 | 26 | 555 | 220 | 500 | 500 | 1087 | 475 | 170 | 475 | 400 | 18 | 250 | 400 |
YWZ4-600/180 | YT1-180Z/12 | 5000 | 827 | 1095 | 430 | |||||||||||||||
YWZ4-700/180 | YT1-180Z/12 | 8000 | 0.8 | 957 | 280 | 390 | 700 | 34 | 600 | 270 | 575 | 575 | 1248 | 550 | 200 | 540 | 495 | 25 | 315 | 500 |
YWZ4-800/180 | YT1-180Z/12 | 10000 | 0.9 | 1094 | 320 | 436 | 800 | 34 | 680 | 320 | 677 | 677 | 1389 | 600 | 240 | 620 | 556 | 25 | 367 | 720 |
YWZ4-800/320 | YT1-320Z/12 | 12500 | 1155 | 885 |
Liên hệ ngay: 0978069991 để nhận được tư vấn miễn phí và nhận báo giá ưu đãi!