Khớp nối bánh răng CL

Giá bán: Liên hệ

    ✓Mua hàng nhanh: gọi ngay 0978069991

    ✓Miến phí vận chuyển

    ✓Miến phí đổi trả hàng trong vòng 7 ngày (Chi tiết)

    ✓ Thời gian: T2 – T7 từ 8h đến 20h & CN từ 8h đến 17h

    - +

    Khớp Nối Bánh Răng CL: Giới Thiệu và Ứng Dụng

    Khớp nối bánh răng CL là một loại khớp nối cơ khí được thiết kế để truyền lực mô-men xoắn giữa các trục đồng trục hoặc không đồng trục với khả năng bù đắp sai lệch trục. Với thiết kế chắc chắn, độ bền cao, khớp nối bánh răng CL là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống truyền động trong nhiều ngành công nghiệp.


    1. Cấu tạo của khớp nối bánh răng CL

    Khớp nối bánh răng CL bao gồm các thành phần chính:

    • Bánh răng ngoài: Là bộ phận được gắn trên đầu trục, có các răng để ăn khớp với bánh răng trong.
    • Bánh răng trong: Nằm trong vỏ khớp nối, ăn khớp với bánh răng ngoài.
    • Vỏ khớp nối: Bao bọc các bộ phận bên trong, giúp giữ dầu bôi trơn và bảo vệ bánh răng.
    • Vòng đệm và phớt chắn dầu: Ngăn ngừa rò rỉ dầu bôi trơn và bảo vệ khỏi bụi bẩn.

    2. Đặc điểm nổi bật của khớp nối bánh răng CL

    • Khả năng truyền mô-men xoắn lớn: Phù hợp với các hệ thống tải nặng.
    • Bù sai lệch trục hiệu quả: Cho phép bù đắp các sai lệch trục theo ba phương (dọc trục, góc, và song song).
    • Độ bền cao: Vật liệu chế tạo thường là thép hợp kim chất lượng cao, khả năng chịu mài mòn tốt.
    • Dễ bảo trì: Thiết kế đơn giản, dễ dàng tháo lắp và bảo dưỡng.
    • Khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt: Chịu được nhiệt độ cao, tải trọng lớn và môi trường nhiều bụi bẩn.

    3. Ứng dụng của khớp nối bánh răng CL

    Khớp nối bánh răng CL được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:

    • Ngành công nghiệp xi măng: Kết nối giữa động cơ và máy nghiền.
    • Ngành thép: Truyền động trong các hệ thống cán thép, lò luyện.
    • Ngành dầu khí: Trong các hệ thống bơm và nén khí.
    • Ngành điện: Ứng dụng trong các tổ máy phát điện và tua-bin.
    • Ngành khai thác mỏ: Dùng trong các hệ thống băng tải, máy nghiền, máy xúc.

    4. Lưu ý khi sử dụng và bảo trì

    • Chọn kích thước phù hợp: Đảm bảo khớp nối đáp ứng được tải trọng và tốc độ quay của hệ thống.
    • Kiểm tra bôi trơn định kỳ: Dầu bôi trơn cần được thay thế hoặc bổ sung để giảm ma sát và mài mòn.
    • Kiểm tra sai lệch trục: Đảm bảo các trục kết nối nằm trong giới hạn sai lệch cho phép để tránh làm hỏng khớp nối.
    • Thay thế kịp thời: Khi phát hiện dấu hiệu mài mòn quá mức hoặc hỏng hóc, cần thay thế ngay để tránh ảnh hưởng đến hệ thống.

    5. Ưu điểm của khớp nối bánh răng CL

    • Truyền tải hiệu quả, độ tin cậy cao.
    • Thiết kế bền bỉ, tuổi thọ dài.
    • Tương thích với nhiều loại hệ thống và môi trường làm việc khác nhau.
    • Chi phí bảo trì thấp, dễ dàng thay thế.

    6. Thông số kỹ thuật cơ bản

    Một số thông số kỹ thuật cần lưu ý khi chọn khớp nối bánh răng CL:

    • Kích thước trục: Đường kính trục cần phù hợp với khớp nối.
    • Mô-men xoắn danh định: Khả năng truyền mô-men tối đa của khớp nối.
    • Tốc độ quay tối đa: Đảm bảo phù hợp với tốc độ làm việc của hệ thống.
    • Sai lệch trục cho phép: Bao gồm sai lệch góc, dọc trục và song song.

    Kết luận

    Khớp nối bánh răng CL là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống truyền động cần độ tin cậy và hiệu quả cao. Với khả năng chịu tải lớn, bù sai lệch linh hoạt và độ bền vượt trội, khớp nối bánh răng CL đáp ứng tốt các yêu cầu trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

    Hãy lựa chọn sản phẩm từ các nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng và hiệu suất hoạt động lâu dài!

    Khớp nối trục CL
    Khớp nối trục CL
    Khớp nối trục CL
    Khớp nối trục CL
    Khớp nối trục CL
    Khớp nối trục CL

    Thông số và kích thước lắp đặt khớp nối bánh răng CL:

    Mã hiệu Momen xoắn
    TnN.m
    Đường kính lỗ trục Chiều dài lỗ trục D D1 B C Trọng lượng
    Kg
    Y,J1,Z1
    d1,d2,d3 L
    CL1 710 18,19 30,42 170 110 106 16.0 7.8
    20,22,24 38,52 6.0
    25,28 44,62 2.5
    30-40 60-112
    CL2 1400 30,32,35,38 82,60 185 125 134 2.5 12.5
    40-50 84-112
    CL3 3150 40-56 112,84 220 150 170 2.5 26.9
    60 142,107
    CL4 5600 45-56 112,84 250 175 200 2.5 34.9
    60-75 142,107
    CL5 8000 50-90 84-172 290 200 220 5.0 55.8
    CL6 11200 60-110 107-212 320 230 246 5.0 79.9
    CL7 18000 65-75 142,107 350 260 286 5.0 109.5
    80-120 132-172
    CL8 22400 80-95 172,132 380 315 325 5.0 133.8
    100-140 167-252
    CL9 28000 90,95 172,132 430 365 335 5.0 171.0
    100-160 167-302
    CL10 50000 110-180 167-302 490 420 365 5.0 275.8
    CL11 71000 120,125 212,167 545 470 405 5.0 385.0
    130-220 202-352
    CL12 100000 140,150 252,202 590 520 485 5.0 540.0
    160-250 242-410
    CL13 140000 160-280 242-470 680 590 524 7.5 798.3
    CL14 200000 180-320 242-470 730 650 565 7.5 976.6
    CL15 250000 220-360 282-550 780 700 644 7.5 1182.5
    CL16 335000 240-400 330-650 900 785 720 10.0 1936.0
    CL17 560000 260-450 330-650 1000 885 800 10.0 2700.0
    CL18 710000 300-500 380-650 1100 990 900 10.0 3669.0
    CL19 1000000 360-560 450-800 1250 1090 910 15.0 5138.0

    Liên hệ ngay:0978069991 để được tư vấn và báo giá tốt nhất!