Khớp nối bánh răng liền tang phanh ZLL

Giá bán: Liên hệ

    ✓Mua hàng nhanh: gọi ngay 0918. 069.991 / 0978069991

    ✓Miến phí vận chuyển

    ✓Miến phí đổi trả hàng trong vòng 7 ngày (Chi tiết)

    ✓ Thời gian: T2 – T7 từ 8h đến 20h & CN từ 8h đến 17h

    - +

    Giới thiệu khớp nối bánh răng liền tang phanh ZLL:

    Khớp nối bánh răng liền tang phanh ZLL hay còn gọi là khớp nối liền bánh phanh LZZ phù hợp tiêu chuẩn [JB/ZQ 4375-2006] có các đặc điểm nổi bật dưới đây.

    (1)Chốt của khớp nối trục bánh răng chốt đàn hồi được làm từ vật liệu tự bôi trơn, không cần dầu mỡ bôi trơn không những tiết kiệm còn bảo vệ môi trường.

    (2)So với khớp nối bánh răng, khớp nối bánh răng chốt đàn hồi có cấu tạo đơn giản, ít linh kiện hơn, chế tạo thuận tiện hơn, không cần máy gia công bánh răng.

    (3)Khớp nối bánh răng chốt đàn hồi dễ bảo trì và có tuổi thọ cao. Có thể thay thế chốt nylon bằng cách tháo tấm chắn.

    (4)Mômen truyền động lớn, với cùng một mômen quay thì đường kính hầu hết nhỏ hơn so với khớp nối bánh răng, khối lượng nhẹ hơn, có thể thay thế một phần khớp nối bánh răng.

    (5) Khớp nối bánh răng chốt đàn hồi có hiệu suất giảm rung kém và tiếng ồn cao.

    Khớp nối bánh răng liền tang phanh ZLL
    Khớp nối bánh răng liền tang phanh ZLL

    Thông số và kích thước lắp đặt khớp nối bánh răng liền tang phanh ZLL:

    型号
    公称转距
    Tn /N.m
    许用转速[n]
    r/min
    轴孔直径
    轴孔长度
    D0
    D
    B
    转动惯量
    kg.㎡
    质量
    kg
    Y,J1
    d1,d2
    L、L1
    ZLL1
    250
    4000
    16-38
    42-82
    160
    98
    68
    0.022
    7
    ZLL2
    630
    3800
    25-48
    62-112
    200
    124
    85
    0.063
    12.6
    ZLL3
    1600
    3000
    40-70
    84-142
    250
    166
    105
    0.24
    30.4
    ZLL4
    4000
    2400
    50-75
    84-142
    315
    214
    132
    0.65
    52.4
    ZLL5
    6300
    1900
    60-95
    107-172
    400
    240
    168
    1.63
    81.3
    ZLL6
    10000
    1500
    70-120
    107-212
    500
    280
    210
    4.4
    139.8
    ZLL7
    16000
    1200
    80-130
    132-252
    630
    330
    265
    12.8
    257
    ZLL8
    25000
    1050
    90-150
    132-252
    710
    370
    298
    20.9
    331
    ZLL9
    31500
    950
    100-170
    167-302
    800
    384
    335
    33.5
    424

    Liên hệ ngay:0978069991 để được tư vấn và báo giá tốt nhất!