Biến dẫn đo nhiệt độ Honeywell STT171 là sản phẩm được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi công ty TNHH xuất nhập khẩu thiết bị công nghiệp Hoàng Kim.
Để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng. Chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng lựa chọn mã hiệu sau:
Bảng lựa chọn mã hiệu
Mô tả lựa chọn
●Dựa theo nhu cầu lựa chọn mã hiệu chính và các mục khác.
(●) Biểu thị lựa chọn không bị hạn chế, nếu là chữ cái biểu thị lựa chọn hạn chế, tham khảo bảng VII ●Dựa vào mũi tên theo chiều dọc, lựa chọn từ mỗi bảng để được mã hiệu theo nhu cầu. ●Có 1 số mục lựa chọn cố định là “0”, dùng cho bản nâng cấp sau này ●Nếu như bảng VI lựa chọn từ 2 mục trở lên, dùng dấu phẩy để phân biệt, ví dụ:03,XX
|
Mã hiệu chính Lựa chọn Có thể chọn
Mô tả |
STT171 STT173 STT17H STT17F |
↓ |
↓ |
↓ |
↓ |
Đầu ra 4~20 mA, chỉ dùng cho đầu vào điện trở nhiệt
Đầu ra 4~20 mA, đầu vào các loại cảm ứng nhiệt độ Đầu ra HART/4~20mA, đầu vào các loại cảm ứng nhiệt độ Đầu ra dây tổng(FF), đầu vào các loại cảm ứng nhiệt độ |
Bảng I – Chứng nhận an toàn
Cơ cấu chứng nhận | Loại hình chứng nhận | Phân loại khu vực | |||||
FM,
CSA, ATEX |
Loại an toàn
Không tia lửa điện |
Class I, Div. 1, Groups A, B, C, D, T4
Class I, Zone 0/1,AEx ia IIC, T4 Class I, Div. 2, Groups A, B, C, D, T4 |
IG | e | e | e | e |
Loại an toàn
Không tia lửa điện |
Class I, Div. 1, Groups A, B, C, D, T4
Class I, Zone 0/1,AEx ia IIC, T4 Class I, Div. 2, Groups A, B, C, D, T4 |
2G | e | e | e | e | |
Loại an toàn
Zone 0/1 |
Ex II 1 GD, EEx ia IIC, T4…T6
Ex II 2 (1) GD, T4…T6 |
3S | e | e | e | ||
Không tia lửa điện
Zone 2 |
Class I, Div. 2, Groups A, B, C, D, T4
Ex II 3 G, EEx ia nA[L] T4…T6 |
3N | e |
Bảng II – Không lựa chọn
Không lựa chọn | 0 | ● | ● | ● | ● |
Bảng III – Cấu hình, tem và hướng dẫn sử dụng
Cấu hình | Không – cấu hình mặc định
Cấu hình biến dẫn, kèm báo cáo photo Kiểm tra biến dẫn, kèm báo cáo photo |
0_ _
T_ _ C_ _ |
●
● ● |
●
● ● |
●
● ● |
●
● ● |
Không | Không | _0_ | ● | ● | ● | ● |
Lựa chọn chứng nhận | Không
Tính nhất quán và chứng nhận xuất xứ |
_ _0
_ _R |
●
● |
●
● |
●
● |
●
● |
Bảng IV – Vỏ ngoài và đồng hồ hiển thị
Vỏ ngoài | Không có vỏ ngoài
Vỏ ngoài nhôm hợp kim, sơn epoxit (màu ghi) Vỏ ngoài nhôm hợp kim, sơn Epoxy polyester(màu ghi) Vỏ ngoài 316SS |
0_ _
C_ _ E_ _ T_ _ |
●
g d d |
●
g d d |
●
g d d |
●
g d d |
Đầu nối | Nếu như không có vỏ ngoài(0_ _) chọn mục này
Đầu nối điện M20x1.5 – đầu nối cảm biến M20x1.5 Đầu nối điện 1/2” NPT – đầu nối cảm biến 1/2” NPT |
_0_
_M_ _N_ |
●
● ● |
●
● ● |
●
● ● |
●
● ● |
Đồng hồ hiển thị | Không đồng hồ hiển thị
Đồng hồ hiển thị đơn vị |
_ _0
_ _E |
●
h |
●
h |
●
h |
●
|
Bảng V – Phụ kiện có thể chọn
Lắp đặt | Không có giá đỡ
Giá đỡ lắp đặt ống thép (ống 2”) Giá đỡ lắp đặt ống inox (ống 2”) Kèm Gioăng phớt Kẹp lắp đặt ray DIN(ray Ω hoặc G) |
0_ _
M_ _ S_ _ L_ _ D_ _ |
●
e e f f |
●
e e f f |
●
e e f f |
●
e e f f |
Rắc chuyển đổi M20 3/4” NPT | Không có rắc chuyển đổi
1 rắc chuyển đổi dùng cho đầu nối M20x1.5 2 rắc chuyển đổi dùng cho đầu nối M20x1.5 1 rắc chuyển đổi dùng cho đầu nối 3/4 NPT |
_0_
_1_ _2_ _3_ |
●
● ● ● |
●
● ● ● |
●
● ● ● |
●
● ● ● |
Bảo vệ chống sét | Không bảo vệ chống sét
Bảo vệ chống sét bên trong Bảo vệ chống sét bên ngoài |
_ _0
_ _S _ _L |
●
● ● |
●
● ● |
●
● ● |
●
● ● |
Bảng VI – Hạng mục có thể lựa chọn
Không lựa chọn | 00 | ● | ● | ● | ● | |
Thêm thời gian bảo hành | Thời gian bảo hành thêm 1 năm | W1 | ● | ● | ● | ● |
Tem khách hàng | Tem inox 316 có nội dung do khách hàng chỉ định
Tem inox 316 trắng |
TG
TB |
●
● |
●
● |
●
● |
●
● |
Hướng dẫn sử dụng | STT171
STT173 STT17H STT17F |
M1
M3 MH MF |
●
|
●
|
●
|
● |
Bảng VII – Bảng lựa chọn hạn chế
Chữ cái hạn chế | Chỉ cho phép | Không cho phép | ||
Bảng | Lựa chọn | Bảng | Lựa chọn | |
b | VI | Chỉ có thể lựa chọn 1 mục | ||
d | IV | _N_ | ||
e | IV | E_ _ hoặc T_ _ | ||
f | IV | 0_ _ | ||
g | IV | _0E | ||
h | I | 00 | ||
IV | E_ _ hoặc T_ _ |